như nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như nguyện+
- (cũ) In accordance with one's wishes
- Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi
To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes
- Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như nguyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "như nguyện":
nhị nguyên như nguyện - Những từ có chứa "như nguyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra